Sóng di động là yếu tố cốt lõi trong việc duy trì kết nối giữa thiết bị di động và hạ tầng mạng viễn thông. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của sóng di động sẽ giúp chúng ta biết cách tối ưu kết nối và giảm thiểu các vấn đề liên quan đến suy hao tín hiệu. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của HHN Tech Việt Nam nhé!

1. Quá trình kết nối giữa thiết bị di động và mạng viễn thông

Quá trình kết nối giữa thiết bị di động và mạng viễn thông bao gồm việc tìm kiếm tín hiệu, gửi yêu cầu kết nối và xác thực quyền truy cập. Khi kết nối được thiết lập, thiết bị có thể thực hiện các chức năng như gọi điện, nhắn tin và sử dụng dữ liệu, đảm bảo liên lạc ổn định ngay cả khi di chuyển.

1.1 Thiết bị di động tìm kiếm và gửi tín hiệu kết nối

Mỗi thiết bị di động luôn trong trạng thái tìm kiếm trạm BTS (Base Transceiver Station – trạm thu phát sóng di động) gần nhất để đảm bảo chất lượng kết nối ổn định. Khi người dùng thực hiện cuộc gọi hoặc truy cập Internet, thiết bị sẽ phát tín hiệu vô tuyến dưới dạng sóng radio để liên lạc với trạm BTS gần nhất. Nếu trong khu vực có nhiều trạm BTS, thiết bị sẽ tự động phân tích cường độ tín hiệu từ từng trạm và lựa chọn trạm có tín hiệu mạnh nhất để kết nối.

Trong một số trường hợp như di chuyển nhanh hoặc ở khu vực có nhiều vật cản, tín hiệu có thể bị suy yếu hoặc nhiễu, khiến quá trình kết nối gặp khó khăn. Khi đó, thiết bị di động sẽ liên tục thử lại nhiều lần để tìm trạm phát phù hợp nhất, đảm bảo người dùng vẫn có thể thực hiện cuộc gọi hoặc duy trì truy cập mạng mà không bị gián đoạn.

Mỗi thiết bị di động luôn trong trạng thái tìm kiếm trạm BTS (Base Transceiver Station - trạm thu phát sóng di động)
Mỗi thiết bị di động luôn trong trạng thái tìm kiếm trạm BTS (Base Transceiver Station – trạm thu phát sóng di động)

1.2 Trạm BTS tiếp nhận và truyền tín hiệu về mạng lõi

Khi trạm BTS nhận được tín hiệu từ thiết bị di động, nó sẽ thực hiện chức năng trung gian, chuyển tín hiệu này về các hệ thống điều khiển như BSC (trong mạng 2G/3G) hoặc eNB/gNB (trong mạng 4G/5G) để kiểm soát kết nối. Các hệ thống này có nhiệm vụ điều phối lưu lượng, đảm bảo tín hiệu được truyền đi đúng hướng và không bị gián đoạn. Đồng thời, mạng lõi sẽ tiến hành xác thực thuê bao, kiểm tra xem thiết bị có quyền truy cập vào mạng hay không, cũng như đảm bảo rằng thuê bao đang sử dụng dịch vụ hợp lệ.

1.3 Mạng lõi xử lý tín hiệu và thiết lập kết nối

Sau khi thuê bao được xác thực, mạng lõi sẽ xử lý tín hiệu và thiết lập kết nối theo nhu cầu của người dùng. Nếu người dùng thực hiện một cuộc gọi, MSC (Mobile Switching Center) sẽ xác định số đích và định tuyến cuộc gọi đến mạng tương ứng để đảm bảo quá trình liên lạc thông suốt. Trong trường hợp người dùng truy cập Internet, GGSN hoặc UPF (trong mạng 4G/5G) sẽ đóng vai trò điều phối và định tuyến dữ liệu đến máy chủ đích, giúp thiết bị có thể kết nối và sử dụng các dịch vụ trực tuyến.

1.4 Phản hồi tín hiệu đến thiết bị di động

Sau khi kết nối được thiết lập thành công, dữ liệu phản hồi sẽ được truyền từ mạng lõi quay ngược lại thông qua các trạm BTS trước khi đến thiết bị di động của người dùng. Quá trình này diễn ra với tốc độ rất nhanh, giúp người dùng có thể thực hiện cuộc gọi hoặc truy cập Internet mà không gặp tình trạng chậm trễ đáng kể. Trong quá trình kết nối, nếu thiết bị di động di chuyển từ khu vực phủ sóng của trạm BTS này sang trạm khác, hệ thống sẽ thực hiện quá trình handover để đảm bảo kết nối không bị gián đoạn.

2. Cách thức truyền tín hiệu di động

2.1 Nguyên lý truyền sóng vô tuyến

Sóng vô tuyến truyền tín hiệu từ trạm BTS đến thiết bị di động thông qua các cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào môi trường và vật cản xung quanh:

  • Truyền thẳng (Line-of-Sight – LOS): Đây là phương thức truyền sóng lý tưởng nhất, trong đó tín hiệu di chuyển theo đường thẳng mà không gặp vật cản nào. Điều này giúp duy trì chất lượng tín hiệu cao, độ trễ thấp và tốc độ truyền dữ liệu ổn định. LOS thường xảy ra ở các khu vực mở như đồng bằng hoặc trên cao, nơi không có vật chắn đáng kể.
Truyền thẳng (Line-of-Sight - LOS) là phương thức truyền sóng lý tưởng nhất
Truyền thẳng (Line-of-Sight – LOS) là phương thức truyền sóng lý tưởng nhất
  • Phản xạ: Khi sóng vô tuyến gặp các bề mặt phẳng như tường, kính hoặc kim loại, chúng sẽ bị phản xạ theo một góc tương ứng. Nếu thiết bị thu nằm ở vị trí thuận lợi, tín hiệu có thể được tăng cường nhờ sóng phản xạ. Tuy nhiên, nếu có nhiều bề mặt phản xạ trong một khu vực nhỏ (ví dụ: trong đô thị), sóng có thể giao thoa với nhau, gây ra hiện tượng đa đường (multipath fading) làm suy giảm chất lượng tín hiệu.
  • Nhiễu xạ: Khi sóng gặp vật cản lớn như tòa nhà cao tầng, núi hoặc cầu vượt, chúng không bị chặn hoàn toàn mà có thể bị bẻ cong và tiếp tục lan truyền theo nhiều hướng khác nhau. Điều này giúp tín hiệu vẫn có thể đến được thiết bị thu dù không có đường truyền trực tiếp, nhưng cường độ tín hiệu thường suy giảm đáng kể, gây ra hiện tượng mất tín hiệu hoặc giảm tốc độ dữ liệu.
  • Tán xạ: Khi sóng vô tuyến gặp các bề mặt gồ ghề hoặc môi trường không đồng nhất (ví dụ: cây cối, mưa, tuyết hoặc các hạt bụi trong không khí), chúng sẽ bị phân tán theo nhiều hướng khác nhau. Điều này có thể gây mất năng lượng truyền tải và làm tín hiệu trở nên yếu hơn. Trong điều kiện thời tiết xấu, tán xạ là một trong những nguyên nhân chính gây nhiễu tín hiệu và giảm chất lượng cuộc gọi.

2.2 Điều chế tín hiệu tối ưu truyền dữ liệu

Để tối ưu hóa việc truyền tín hiệu, các hệ thống mạng di động sử dụng các kỹ thuật điều chế và đa truy cập khác nhau:

  • FDMA (Frequency Division Multiple Access): Chia phổ tần thành nhiều kênh nhỏ, mỗi thuê bao sử dụng một kênh riêng biệt để tránh xung đột. Công nghệ này được sử dụng trong mạng 1G và một số hệ thống cũ.
  • TDMA (Time Division Multiple Access): Chia thời gian thành các khe thời gian nhỏ, mỗi thuê bao sử dụng một khe thời gian nhất định trong mỗi chu kỳ. Công nghệ này được sử dụng trong mạng 2G như GSM.
TDMA (Time Division Multiple Access)
TDMA (Time Division Multiple Access)
  • CDMA (Code Division Multiple Access): Sử dụng mã hóa để phân biệt tín hiệu của từng thuê bao, cho phép nhiều người dùng chia sẻ chung một kênh tần số mà không gây nhiễu lẫn nhau. Đây là công nghệ được dùng trong mạng 3G.
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access): Chia phổ tần thành nhiều sóng con nhỏ hơn, giúp tối ưu hóa băng thông và giảm nhiễu tín hiệu. OFDMA được sử dụng trong các mạng 4G LTE và 5G để tăng hiệu suất truyền tải dữ liệu.

2.3 Xử lý tín hiệu trong môi trường di động

Trong môi trường di động, hệ thống mạng sử dụng nhiều công nghệ để đảm bảo kết nối ổn định khi người dùng di chuyển:

  • Handover: Khi thiết bị di động di chuyển từ vùng phủ sóng của một trạm BTS sang vùng phủ sóng của trạm khác, hệ thống sẽ tự động chuyển đổi kết nối mà không làm gián đoạn cuộc gọi hoặc dữ liệu. Handover có thể diễn ra giữa các trạm BTS cùng công nghệ (handover nội bộ) hoặc giữa các công nghệ khác nhau (ví dụ: từ 4G sang 3G để tiết kiệm pin).
  • Roaming: Khi người dùng ra nước ngoài hoặc ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng, thiết bị sẽ tự động kết nối với mạng của nhà cung cấp dịch vụ khác để tiếp tục sử dụng dịch vụ. Roaming có thể bao gồm cả cuộc gọi, tin nhắn và dữ liệu di động, nhưng thường có chi phí cao hơn.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tín hiệu di động

Tín hiệu di động có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vật lý và môi trường, bao gồm:

  • Khoảng cách đến trạm BTS: Cường độ tín hiệu giảm theo khoảng cách, do tín hiệu bị suy hao khi truyền đi xa. Nếu ở quá xa trạm BTS, tín hiệu có thể yếu hoặc mất hẳn.
Khoảng cách đến trạm BTS là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tín hiệu di động
Khoảng cách đến trạm BTS là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tín hiệu di động
  • Vật cản: Các vật liệu như bê tông, kính, kim loại có thể hấp thụ hoặc phản xạ sóng vô tuyến, gây suy hao tín hiệu nghiêm trọng. Ví dụ, bên trong các tòa nhà cao tầng hoặc tầng hầm, tín hiệu thường bị giảm đáng kể.
  • Nhiễu tín hiệu: Các thiết bị điện tử như Wi-Fi, lò vi sóng, hệ thống radar hoặc các trạm BTS khác có thể gây nhiễu, làm giảm chất lượng tín hiệu. Trong thành phố, nơi có mật độ BTS dày đặc, tín hiệu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu giao thoa giữa các trạm.
  • Điều kiện thời tiết: Mưa lớn, sương mù, bão tuyết hoặc bức xạ mặt trời có thể ảnh hưởng đến khả năng truyền sóng vô tuyến. Ví dụ, trong các hệ thống truyền dẫn sóng mmWave (5G), mưa có thể hấp thụ và làm suy giảm tín hiệu nghiêm trọng.

Nguyên lý hoạt động của sóng di động dựa trên cơ chế truyền sóng vô tuyến, kết hợp với các kỹ thuật điều chế và xử lý tín hiệu để đảm bảo kết nối ổn định. Việc hiểu rõ nguyên lý này không chỉ giúp chúng ta đánh giá được hiệu suất mạng di động mà còn hỗ trợ trong việc tìm ra giải pháp cải thiện chất lượng sóng, đặc biệt trong các khu vực có điều kiện phủ sóng kém.

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
ZaloFacebook
Nội dung chính