Mỗi loại bộ đàm sẽ hoạt động trong một hoặc nhiều dải tần số cụ thể, tùy thuộc vào thiết kế, môi trường sử dụng và tuân thủ quy định pháp lý. Hãy cùng khám phá về các dải tần số sử dụng cho bộ đàm qua bài viết sau đây nhé!
1. Dải tần số bộ đàm là gì? Hoạt động như thế nào?
Trong viễn thông, dải tần số hay còn được gọi là dải tần là một khoảng tần số được chỉ định trong phổ điện từ được phân bổ cho các ứng dụng cụ thể. Phạm vi của phổ điện từ này trải dài từ tần số rất thấp (VLF – Very Low Frequency) đến tần số cực cao (THF – Tremendously High Frequency) và được chia thành nhiều dải tần khác nhau, mỗi dải có giới hạn tần số trên và dưới được xác định.

Các dải tần số thấp và cao có các đặc điểm riêng biệt và được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Về cơ bản, dải tần số bộ đàm là tập hợp các tần số vô tuyến được sử dụng để truyền tín hiệu qua mạng viễn thông. Mỗi dải tần được xác định bởi giới hạn tần số trên và dưới. Tổng cộng có 12 dải tần trong phổ điện từ, mỗi dải có phạm vi tần số riêng:
1. Dải tần | 2. Tần số | 3. Bước sóng |
Tần số cực thấp (ELF – Extremely Low Frequency) | 3 – 30 Hz | 100,000 – 10,00 km |
Tần số siêu thấp (SLF – Super Low Frequency) | 30 – 300 Hz | 10,000 – 1,000 km |
Tần số cực thấp (ULF – Ultra-Low Frequency) | 300 – 3,000 Hz | 1,000 – 100 km |
Tần số rất thấp (VLF – Very Low Frequency) | 3 – 30 kHz | 100 – 10 km |
Tần số Thấp (LF – Low Frequency) | 30 – 300 kHz | 10 – 1 km |
Tần số trung bình (MF – Medium Frequency) | 300 – 3,000 kHz | 1,000 – 100 m |
Tần số cao (HF – High Frequency) | 3 – 30 MHz | 100 – 10 m |
Tần số VHF (Very High Frequency) | 30 – 300 MHz | 10 – 1 m |
Tần số UHF (Ultra High Frequency) | 300 – 3,000 MHz | 1 – 0.1 m |
Tần số SHF (Super High Frequency) | 3 – 30 GHz | 100 – 10 mm |
Tần số EHF (Extremely High Frequency) | 30 – 300 GHz | 10 – 1 mm |
Tần số THz/THF (Terahertz/Tremendously High Frequency) | 300 – 3,000 GHz | 1 – 0.1 mm |
2. Dải tần số bộ đàm sử dụng là bao nhiêu?
2.1. Tần số rất cao (VHF – Very High Frequency)
VHF hoạt động trong dải tần số từ 30-300 MHz và mang lại một số lợi thế riêng biệt cho bộ đàm 2 chiều. Một trong những tính năng đáng chú ý của VHF là khả năng phủ sóng tuyệt vời. Tín hiệu VHF được biết đến với khả năng truyền đi xa, nhờ đó VHF trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời đòi hỏi phạm vi phủ sóng rộng.
Bên cạnh đó, tín hiệu VHF còn có khả năng xuyên qua các vật cản như cây cối và tòa nhà, giúp người dùng có thể duy trì liên lạc trên những khu vực rộng lớn hoặc sâu trong rừng. Một số tổ chức và ngành công nghiệp sử dụng tần số VHF cho nhu cầu liên lạc của họ, bao gồm:
Nông nghiệp: Nông dân sử dụng bộ đàm VHF để duy trì liên lạc trên các cánh đồng rộng lớn và khu vực xa xôi.
Giao thông vận tải: Dù là quản lý hậu cần hay điều phối tuyến đường, ngành giao thông vận tải đều hưởng lợi từ vùng phủ sóng rộng lớn của VHF.
Xây dựng đường bộ: Bộ đàm VHF giúp các đội thi công duy trì kết nối tại công trường, nơi các phương thức liên lạc khác có thể không hiệu quả.
Dịch vụ cứu hỏa và y tế khẩn cấp ở vùng xa: Nhân viên cứu hộ tại các khu vực hẻo lánh có thể sử dụng bộ đàm VHF để đảm bảo liên lạc thông suốt trong các tình huống khẩn cấp.
Bảo trì và vận hành: Nhân viên bảo trì và vận hành trong lĩnh vực điện, nước ở khu vực nông thôn sử dụng bộ đàm VHF để thực hiện công việc.
Khai thác dầu khí và thăm dò: Trong các ngành dầu khí, khai thác mỏ, VHF đảm bảo liên lạc trên các địa điểm rộng lớn và thường bị cô lập.

Dải tần VHF phổ biến nhất dành cho hệ thống bộ đàm sử dụng trên đất liền (LMR – Land Mobile Radio) được gọi là băng tần cao VHF và nằm trong khoảng 138 – 174 MHz. Khoảng cách giữa tần số truyền (TX) và tần số nhận (RX) có thể thay đổi đáng kể vì không có một tiêu chuẩn cố định nào cho VHF.
2.2. Tần số siêu cao (UHF – Ultra High Frequency)
Khi nói đến tần số siêu cao UHF, chúng ta đề cập đến dải tần số từ 380 – 512 MHz, ngoại trừ dải tần 420 – 450 MHz, chủ yếu được sử dụng cho bộ đàm nghiệp dư (Amateur Radio hay Ham Radio) và thường không được sử dụng để cải thiện vùng phủ sóng vô tuyến (RF) trong nhà.
Dải tần 420 – 450 MHz được phân bổ cho các hệ thống liên lạc LRM và là phổ tần thương mại phổ biến nhất trong UHF, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cứu hỏa, chính phủ, kinh doanh và nhiều dịch vụ bộ đàm 2 chiều,….Dải tần này còn được gọi là T-Band, đôi khi được sử dụng cho mục đích liên lạc LMR tại các khu vực đô thị lớn.
Ngoài ra, khoảng cách giữa tần số truyền (TX) và nhận (RX) trong tần số UHF thường là 5 MHz, với bộ lặp nhận tín hiệu ở tần số cao hơn và phát tín hiệu ở tần số thấp hơn. Tuy nhiên, đối với phổ tần T-Band, khoảng cách này thường là 3 MHz.
Một số ngành công nghiệp và tổ chức phụ thuộc vào UHF để đáp ứng nhu cầu liên lạc, bao gồm:
Sản xuất: Các nhà máy và cơ sở sản xuất sử dụng UHF để liên lạc giữa công nhân và các bộ phận.
Xây dựng: Ngành xây dựng được hưởng lợi từ bộ đàm UHF tại các công trường nơi duy trì liên lạc trong nhà là điều cần thiết.
Giao thông đô thị: Các doanh nghiệp, dịch vụ như dịch vụ taxi hoạt động ở các khu vực đô thị sử dụng UHF.
Cơ sở y tế: Các bệnh viện và trung tâm y tế sử dụng radio UHF để đảm bảo liên lạc nhanh chóng và hiệu quả.
Du lịch, khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Radio UHF giúp các doanh nghiệp dịch vụ lưu trú duy trì hoạt động trơn tru và đảm bảo an toàn cho khách.
Bán lẻ: Các nhà bán lẻ sử dụng bộ đàm UHF để liên lạc nội bộ giữa nhân viên trong cửa hàng.
An ninh: Bộ phận bảo vệ sử dụng radio UHF liên lạc để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.

Điểm nổi bật của UHF là khả năng hoạt động tốt trong nhà và ngoài trời, khiến tần số này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong không gian như nhà kho và khu phức hợp văn phòng.
2.3. Dải tần 700/800 MHz
Các hệ thống bộ đàm an toàn công cộng được sử dụng cho các lĩnh vực như cứu hỏa, dịch vụ y tế khẩn cấp,…, hoạt động ở nhiều tần số khác nhau trong dải tần 800 MHz. Dải tần này bao gồm phổ tần từ 806 – 824 MHz, kết hợp với phổ tần từ 851 – 869 MHz, mang lại khả năng liên lạc tin cậy cho các dịch vụ quan trọng.
Thông thường, khoảng cách giữa tần số truyền (TX) và nhận (RX) trong dải tần số LMR 800 MHz là 45 MHz, trong đó trạm chuyển tiếp tín hiệu (Repeater) nhận tín hiệu ở tần số thấp hơn và phát tín hiệu ở tần số cao hơn.
Dải tần 700 MHz trải dài từ 698 – 806 MHz và được giải phóng nhờ quá trình chuyển đổi sang truyền hình kỹ thuật số (TV). Vị trí chiến lược của dải tần này, ngay phía trên các kênh phát sóng TV còn lại, mang lại khả năng truyền tín hiệu tuyệt vời. Điều này có nghĩa là tín hiệu 700 MHz có thể dễ dàng xuyên qua các tòa nhà và bao phủ các khu vực địa lý rộng hơn với ít yêu cầu về cơ sở hạ tầng hơn so với các dải tần số cao hơn.
Vào năm 2008, Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ (FCC – Federal Communications Commission) đã đấu giá các giấy phép sử dụng thương mại trong dải tần 700 MHz, mở đường cho các dịch vụ băng thông rộng di động cho điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị khác. Các dải tần này đã phát triển với công nghệ tiên tiến, hỗ trợ giao tiếp liền mạch cho cả an toàn công cộng và các ứng dụng thương mại.

2.4. Băng tần 900 MHz
Băng tần 900 MHz, bao gồm dải tần số từ 896 – 901/935 – 940 MHz, cung cấp một kênh liên lạc quan trọng. Dải tần này được sử dụng rộng rãi trong nhiều tổ chức như các công ty điện lực, nhà máy lọc dầu, ngành đường sắt và các đơn vị vận hành cơ sở hạ tầng thiết yếu, chủ yếu phục vụ liên lạc thoại cho bộ đàm 2 chiều.
Băng tần 900 MHz được đánh giá cao nhờ tính ổn định và hiệu quả, đảm bảo thông tin liên lạc không bị gián đoạn giữa các tổ chức và ngành công nghiệp. Thông thường, khoảng cách giữa tần số truyền và nhận trong tần số LMR 900 MHz là 39 MHz, với trạm chuyển tiếp tín hiệu nhận ở tần số thấp hơn và truyền ở tần số cao hơn.
Việc sử dụng băng tần 900 MHz cho một số ứng dụng cụ thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Nhờ hiệu quả và được sử dụng chuyên dụng cho liên lạc thoại 2 chiều giúp băng tần này trở thành lựa chọn ưu tiên cho các doanh nghiệp cần kênh liên lạc bảo mật và tức thời.
Các ngành công nghiệp và tổ chức sử dụng băng tần 900 MHz cho nhu cầu liên lạc của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Máy bộ đàm kỹ thuật số Motorola R7 900 MHz là một trong những thiết bị được thiết kế sử dụng riêng dải tần này.
2.5. Hệ thống LTE – Push-to-Talk Over Cellular (POC)
Trong vài năm gần đây, các công nghệ LTE như Push-to-Talk over Cellular (POC) đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhân viên làm việc ngoài hiện trường. Motorola đã ra mắt các dòng bộ đàm TLK100 và TLK150, cũng như ứng dụng trên điện thoại để kết nối với các thiết bộ đàm ngoài hiện trường.
Một số ưu điểm nổi bật của hệ thống và thiết bị POC bao gồm:
- Kết nối ngay lập tức với đội nhóm
- Nhiều tùy chọn thiết bị, bao gồm bộ đàm cầm tay, bộ đàm di động hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh
- Phạm vi phủ sóng toàn quốc
Một số ngành đã tận dụng tốt lợi ích của bộ đàm POC (Push-to-Talk Over Cellular) như:
- Vận tải: Xe buýt, xe tải đường dài, thu gom rác thải
- Xây dựng: Xe bồn trộn bê tông, xe ben
- An ninh: Bảo vệ tư nhân và điều tra viên
- Quản lý bất động sản

2.6. CBRS (Citizens Band Radio Service)
Bộ đàm dân dụng hoạt động chủ yếu trên dải tần 27 MHz, được chia thành 40 kênh, mỗi kênh cách nhau 10 kHz. Dải tần này được chỉ định cụ thể cho mục đích liên lạc cá nhân và là một phần của tần số cao HF (High Frequency), cho phép liên lạc bộ đàm 2 chiều trong tầm ngắn.
3. Lựa chọn dải tần số bộ đàm phù hợp
Các tần số bộ đàm khác nhau mang lại những lợi thế khác nhau tùy thuộc vào môi trường, mục đích sử dụng cũng như tuân thủ quy định pháp lý. Chẳng hạn, tần số UHF hoạt động tốt hơn ở khu vực đô thị có nhiều chướng ngại vật, trong khi tần số VHF phù hợp để truyền tín hiệu xa hơn trong không gian mở. Do đó, các tổ chức và doanh nghiệp có thể dựa vào các dải tần số cụ thể để đáp ứng nhu cầu liên lạc của mình:
VHF: Được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng đường bộ, cứu hỏa và cấp cứu ở vùng sâu vùng xa, các, dịch vụ tiện ích địa phương, xe buýt đưa đón học sinh cũng như trong lĩnh vực khai thác dầu khí và khoáng sản.
UHF: Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, sản xuất, thi công trong nhà, dịch vụ giao thông đô thị như taxi, bệnh viện, khách sạn, bán lẻ, quản lý tài sản và đội ngũ an ninh.
Dải tần 7/800 MHz: Được các cơ quan an toàn công cộng và một số doanh nghiệp thương mại ưa chuộng. Lính cứu hỏa và các dịch vụ khẩn cấp sử dụng dải tần này để đảm bảo liên lạc quan trọng, liền mạch.
Dải tần 900 MHz: Được các đơn vị cung cấp tiện ích, nhà máy lọc dầu, đường sắt và các tổ chức cơ sở hạ tầng quan trọng sử dụng để liên lạc 2 chiều, đảm bảo kết nối hiệu quả và tin cậy.
4. Một số câu hỏi thường gặp
4.1. Tần số VHF và UHF có gì khác nhau?
Tần số VHF (Very High Frequency): Lý tưởng nhất cho các khu vực ngoài trời với ít chướng ngại vật, như vùng nông thôn hoặc cánh đồng rộng.
Tần số UHF (Ultra High Frequency): Hoạt động tốt cả trong nhà và ngoài trời, đặc biệt là trong môi trường có tường hoặc các chướng ngại vật khác, như nhà kho, bệnh viện hoặc khu vực đô thị.
Xem thêm: Tìm hiểu tần số UHF và VHF là gì? Nên chọn bộ đàm tần số UHF hay VHF?
4.2. Bộ đàm 2 chiều có thể liên lạc trong khoảng cách bao xa?
Phạm vi liên lạc của bộ đàm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Địa hình và vật cản: Địa hình bằng phẳng, không có chướng ngại vật sẽ giúp bộ đàm đạt được phạm vi tối đa. Các chướng ngại vật như đồi núi, tòa nhà hoặc rừng rậm có thể làm giảm phạm vi liên lạc.
Chiều cao anten: Anten càng cao thì tín hiệu càng mạnh và phạm vi liên lạc càng xa.
Băng tần và công suất đầu ra: Bộ đàm cầm tay có công suất 5 watt có thể đạt phạm vi tới 6 dặm (khoảng 9,6 km) trong điều kiện lý tưởng. Trong trường hợp nếu muốn mở rộng phạm vi liên lạc, bạn có thể cân nhắc sử dụng trạm chuyển tiếp tín hiệu (Repeater).

Xem thêm: Trạm chuyển tiếp tín hiệu (Repeater) là gì? Khi nào cần sử dụng?
4.3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phạm vi liên lạc của bộ đàm?
Phạm vi liên lạc của bộ đàm được công bố thường dựa trên thử nghiệm trong điều kiện lý tưởng với đường truyền không bị cản trở. Tuy nhiên, phạm vi thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa hình và điều kiện môi trường và thường thấp hơn phạm vi tối đa lý thuyết. Một số yếu tố ảnh hưởng đến phạm vi liên lạc của bộ đàm bao gồm:
- Địa hình
- Điều kiện thời tiết
- Nhiễu điện từ
- Vật cản
4.4. Bộ đàm 2 chiều sử dụng dải tần số nào?
Bộ đàm 2 chiều có thể hoạt động trong nhiều dải tần số khác nhau, tùy thuộc vào cách lập trình của nhà cung cấp. Bộ đàm VHF chỉ có thể hoạt động trong dải tần 136 – 174 MHz, còn bộ đàm UHF hoạt động trong dải tần 400 – 470 MHz.
4.5. Bộ đàm UHF có thể nhận tín hiệu từ bộ đàm VHF không?
Không. Bộ đàm VHF không thể nhận tín hiệu từ bộ đàm VHF và ngược lại vì các bộ đàm này sử dụng dải tần số khác nhau.
Như vậy bài viết trên đây HHN TECH vừa giải đáp cho bạn thông tin về dải tần số bộ đàm sử dụng là bao nhiêu. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm một số bài viết đã có để tìm hiểu thêm về quy định cấp phép tần số bộ đàm tại Việt Nam nhé!