Đầu nối 4.3-10 Female DC-6GHz của ATNJ là một giải pháp kết nối tiên tiến được thiết kế đặc biệt cho cáp gợn sóng 1/2″. Với chỉ số PIM (Passive Intermodulation) cực thấp, sản phẩm này đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong các hệ thống truyền thông không dây và viễn thông.
1. Tổng quan về sản phẩm
Đầu nối 4.3-10 Female là một trong những đầu nối RF tiên tiến nhất hiện nay, được thiết kế để thay thế các đầu nối 7/16 DIN truyền thống nhưng có kích thước nhỏ gọn hơn và hiệu suất cao hơn. Sản phẩm của ATNJ được sản xuất tuân theo các tiêu chuẩn ngành công nghiệp nghiêm ngặt, sử dụng vật liệu chất lượng cao như đồng thau mạ bạc/vàng để đảm bảo độ dẫn điện tối ưu.
Đầu nối này được thiết kế đặc biệt để làm việc với cáp gợn sóng 1/2″, loại cáp phổ biến trong các hệ thống viễn thông và truyền thông không dây. Với chỉ số PIM thấp hơn -155dBc, sản phẩm đáp ứng hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và giảm thiểu nhiễu.
2. Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
Điện (Electrical) | ||
Trở kháng danh định (Characteristic Impedance) | 50 ohm | |
Dải tần số hoạt động (Freqency Range) | DC – 6GHz | |
Hệ số sóng đứng (VSWR) | ≤1.15 (DC – 3GHz) | |
PIM bậc 3 (PIM3) | ≤-155 dBc | |
Điện trở cách điện (Insulation Resistance) | ≥5000 MΩ | |
Vật liệu và lớp mạ (Material and Plating) | ||
Vật liệu (Material) | Lớp mạ (Plating) | |
Thân vỏ (Body) | Đồng thau | Hợp kim ba |
Dây dẫn trung tâm (Center conductor) | Đồng thiếc-phốt pho | Bạc |
Chất cách điện (Insulator) | PTFE | – |
Khác (Other) | Đồng thau | Niken |
Cấp độ chống nước (Waterproof Level) | P67 |
3. Ứng dụng thực tiễn
- Hệ thống viễn thông di động: Đầu nối 4.3-10 của ATNJ đóng vai trò thiết yếu trong triển khai mạng 4G và 5G hiện đại. Với khả năng truyền dẫn ổn định ở tần số cao và chỉ số PIM thấp, sản phẩm giúp tối ưu chất lượng mạng. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực đô thị có mật độ người dùng cao.
- Hệ thống DAS (Distributed Antenna System): Tại các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại hay sân vận động, đầu nối 4.3-10 Female của ATNJ được dùng để kết nối anten phân tán. Thiết bị giúp tín hiệu không bị suy giảm khi truyền qua nhiều tầng và không gian rộng. Nhờ đó, người dùng luôn có kết nối ổn định trong quá trình di chuyển.
- Thiết bị phát thanh và truyền hình: Đầu nối 4.3-10 được các đài phát thanh và truyền hình tin dùng để nối giữa hệ thống phát và anten. Khả năng chịu công suất cao và tín hiệu ổn định giúp duy trì chất lượng phát sóng liên tục. Nhờ vậy, người xem và người nghe nhận được tín hiệu rõ nét trong mọi điều kiện.
- Hệ thống quân sự và an ninh: Đầu nối của ATNJ hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ tin cậy và độ bền cơ học. Nó thường được tích hợp vào radar, thiết bị liên lạc và hệ thống giám sát biên giới.
- Hệ thống WLAN và WISP: Các nhà cung cấp internet không dây sử dụng đầu nối này để xây dựng mạng ở vùng sâu, vùng xa. Nhờ hiệu suất cao và độ tin cậy, sản phẩm đảm bảo kết nối ổn định trong các khu vực khó triển khai hạ tầng có dây. Điều này giúp người dùng có internet dù ở những địa bàn xa xôi.
4. Ưu điểm nổi bật
- Chỉ số PIM cực thấp dưới -155dBc, đầu nối giúp giảm thiểu xuyên nhiễu thụ động trong các hệ thống viễn thông. Đây là yếu tố then chốt trong mạng 5G, nơi yêu cầu tín hiệu sạch và ổn định. Việc giảm PIM giúp tăng dung lượng và cải thiện chất lượng dịch vụ tổng thể.
- Cấu trúc chống rung: Thiết kế tích hợp cơ chế chống rung giúp kết nối luôn chắc chắn ngay cả ở nơi rung động mạnh. Điều này cực kỳ hữu ích tại các trạm BTS đặt trên tháp cao hay gần đường ray xe lửa. Kết nối ổn định giúp giảm chi phí bảo trì và ngăn ngừa lỗi kỹ thuật do rung lắc.
- Khả năng chống nước tuyệt vời: Với tiêu chuẩn IP68, đầu nối có thể chịu được ngâm nước hoàn toàn trong thời gian dài. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời. Các trạm BTS hay thiết bị truyền dẫn lắp đặt ngoài trời sẽ được bảo vệ an toàn trong thời tiết khắc nghiệt.
- Tổn thất chèn thấp: Đầu nối chỉ gây tổn thất chèn ≤ 0.05dB đến 3GHz và ≤ 0.10dB đến 6GHz, đảm bảo tín hiệu gần như không bị hao hụt. Điều này giúp nâng cao phạm vi phủ sóng và chất lượng truyền dẫn. Đồng thời, giảm thiểu nhu cầu sử dụng thiết bị khuếch đại bổ sung trong hệ thống.
- Độ bền cao: Đầu nối chịu được hơn 500 chu kỳ kết nối mà vẫn giữ hiệu suất ổn định lâu dài. Vật liệu cao cấp như đồng thau mạ nickel và bạc giúp sản phẩm chống ăn mòn tốt. Người dùng có thể yên tâm vận hành thiết bị trong nhiều năm mà không cần thay thế thường xuyên.
- Công nghệ kết nối tiên tiến: Sản phẩm sử dụng cơ chế kết nối nhanh và chính xác, giúp lắp đặt đơn giản hơn bao giờ hết. Thiết kế này đặc biệt hữu ích trong các dự án có hàng trăm đầu nối cần lắp đặt trong thời gian ngắn. Đồng thời, giúp giảm lỗi do con người trong quá trình thi công.
5. Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng
5.1. Công cụ cần thiết
- Kìm cắt cáp
- Dao trụng cáp
- Cờ lê momen xoắn
- Băng keo chống thấm (nếu lắp đặt ngoài trời)
5.2. Các bước lắp đặt
- Bước 1. Chuẩn bị cáp:
- Cắt đầu cáp vuông góc bằng kìm cắt cáp chuyên dụng.
- Làm sạch đầu cáp, đảm bảo không có mảnh vụn hoặc bavia.
- Bước 2. Tháo các bộ phận của đầu nối: Tách riêng các thành phần của đầu nối để chuẩn bị lắp ráp
- Bước 3. Chuẩn bị cáp:
- Sử dụng dao trụng cáp để loại bỏ lớp vỏ ngoài, để lộ lớp dây dẫn bên trong.
- Cắt lớp dây dẫn bên ngoài theo kích thước được khuyến nghị, thường là 10-15mm.
- Bước 4. Lắp đặt đầu nối:
- Luồn các bộ phận của đầu nối vào cáp theo thứ tự chính xác.
- Đảm bảo lõi dẫn trung tâm được kết nối đúng với pin trung tâm của đầu nối.
- Siết chặt đầu nối bằng cờ lê momen xoắn với lực siết theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường là 18-20 Nm).
- Bước 5. Kiểm tra kết nối:
- Đảm bảo đầu nối được gắn chặt vào cáp.
- Kiểm tra không có khoảng hở giữa các thành phần.
- Bước 6. Chống thấm (nếu lắp đặt ngoài trời):
- Quấn băng keo chống thấm xung quanh kết nối để bảo vệ khỏi thấm nước
5.3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Không vặn quá chặt đầu nối, điều này có thể làm hỏng cáp hoặc đầu nối.
- Kiểm tra định kỳ độ chặt của kết nối, đặc biệt trong môi trường có độ rung cao.
- Tránh uốn cong cáp gần đầu nối để tránh làm hỏng cáp.
Đầu nối 4.3-10 Female DC-6GHz của ATNJ cho cáp gợn sóng 1/2″ với chỉ số PIM thấp là một giải pháp kết nối chuyên nghiệp, mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng viễn thông và truyền thông không dây. Với thiết kế tiên tiến, khả năng chống nước tuyệt vời và độ tin cậy cao, sản phẩm này đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất của ngành công nghiệp.
Đầu tư vào sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng kết nối hiện tại mà còn là nền tảng vững chắc cho việc nâng cấp hệ thống trong tương lai.